Găng tay nitrile thì cũng giống nhau thôi? KHÔNG HỀ!
Nếu bạn đang dùng găng tay y tế trong môi trường sản xuất sạch hoặc đạt chuẩn GMP/ISO, thì rất có thể bạn đang mắc sai lầm ngầm nghiêm trọng.
Hãy cùng tìm hiểu ngay sự khác biệt cốt lõi giữa găng tay Cleanroom và găng tay y tế, và lý do vì sao việc dùng sai loại có thể khiến bạn trả giá bằng chất lượng sản phẩm, audit lỗi, hoặc mất uy tín xuất khẩu.
1. “Class” trong phòng sạch là gì?
“Class” là cấp độ sạch – tức mức độ kiểm soát số lượng hạt bụi trong không khí được phép tồn tại trong 1 feet khối không gian.
Class Cleanroom (theo FED STD 209E) | ISO tương đương | Số lượng hạt ≥ 0.5 micron / ft³ |
Class 10 | ISO 4 | ≤ 10 hạt |
Class 100 | ISO 5 | ≤ 100 hạt |
Class 1000 | ISO 6 | ≤ 1,000 hạt |
➡️ Càng class thấp, yêu cầu sạch càng cao. Và vật tư dùng trong cleanroom cũng phải được sản xuất và đóng gói tương ứng với Class đó.
- Găng tay cleanroom khác gì với găng tay thường?
Khác với găng tay nitrile y tế hay găng tay công nghiệp, găng tay cleanroom được:
- Sản xuất trong môi trường kiểm soát hạt bụi
- Tẩy rửa (laundry) bằng nước DI, siêu sạch
- Đóng gói sạch (double-bag, hút bụi, ESD safe)
- Kiểm tra hạt bụi, ion, extractables và ESD
🧬 3. Găng tay Class 10 – Class 100 – Class 1000 có gì khác nhau?
Tiêu chí | Class 10 (ISO 4) | Class 100 (ISO 5) | Class 1000 (ISO 6) |
Mức độ sạch | Rất cao – siêu sạch | Cao | Trung bình |
Ứng dụng phổ biến | Bán dẫn, bo mạch siêu nhỏ, OLED | Điện tử, dược phẩm, thiết bị y tế | Phòng lab, thực phẩm, mỹ phẩm |
Đóng gói | Double/triple bag, chân không | Double bag | Single/double bag |
Kiểm tra hạt bụi | ≤10 hạt/ft³ | ≤100 hạt/ft³ | ≤1000 hạt/ft³ |
Ion/Extractables | Rất thấp | Thấp | Trung bình |
Giá thành | Cao | Vừa phải | Hợp lý |
🧭 4. Cách chọn loại găng phù hợp cho doanh nghiệp bạn
✅ Bạn nên chọn Class 10 nếu:
- Sản xuất bán dẫn, cảm biến, màn hình OLED
- Vận hành phòng sạch đạt ISO 4 – Class 10
- Quy trình yêu cầu kiểm soát cực kỳ nghiêm ngặt về hạt bụi, ion hóa, ESD
✅ Chọn Class 100 nếu:
- Là doanh nghiệp dược, thiết bị y tế, công nghệ cao
- Sản xuất PCB, linh kiện điện tử cao cấp
- Kiểm tra & đóng gói thiết bị y tế vô trùng
✅ Chọn Class 1000 nếu:
- Hoạt động trong phòng lab, R&D, QA/QC
- Sản xuất mỹ phẩm cao cấp, thực phẩm chức năng
- Cần đảm bảo sạch ở mức kiểm soát trung bình
🧪 5. Cảnh báo: Đừng dùng găng tay không đạt Class chỉ vì giá rẻ
Một số doanh nghiệp nhập nhầm găng tay y tế hoặc nitrile công nghiệp để dùng trong cleanroom, hậu quả có thể là:
- Tăng nguy cơ nhiễm bụi → sản phẩm lỗi
- Không đạt kiểm tra ISO/GMP
- Tăng chi phí tiềm ẩn do phải làm lại/lỗi audit
- Mất uy tín với khách hàng xuất khẩu
🧤 Găng Tay Cleanroom Khác Gì Với Găng Tay Y Tế Thông Thường?
Găng tay nitrile thì cũng giống nhau thôi? KHÔNG HỀ!
Nếu bạn đang dùng găng tay y tế trong môi trường sản xuất sạch hoặc đạt chuẩn GMP/ISO, thì rất có thể bạn đang mắc sai lầm ngầm nghiêm trọng.
Hãy cùng tìm hiểu ngay sự khác biệt cốt lõi giữa găng tay Cleanroom và găng tay y tế, và lý do vì sao việc dùng sai loại có thể khiến bạn trả giá bằng chất lượng sản phẩm, audit lỗi, hoặc mất uy tín xuất khẩu.
- Mục đích sử dụng: Khác nhau hoàn toàn!
Loại găng tay | Mục đích chính |
🧤 Găng tay y tế | Bảo vệ người dùng khỏi vi khuẩn, chất lỏng sinh học |
🧤 Găng tay phòng sạch | Bảo vệ sản phẩm khỏi hạt bụi, tĩnh điện, ion… |
➡️ Găng tay y tế ưu tiên bảo vệ người đeo
➡️ Găng tay phòng sạch (Cleanroom glove) ưu tiên bảo vệ sản phẩm và quy trình sản xuất tinh vi
🧪 2. Độ sạch (Cleanliness level)
Tiêu chí | Găng tay y tế thông thường | Găng tay cleanroom đạt chuẩn ISO |
Tẩy rửa (laundry) | Không có | Có (tẩy bằng nước DI siêu sạch) |
Mức độ hạt bụi (particle) | Cao | Kiểm soát hạt bụi chặt chẽ |
Đóng gói | Túi PE thông thường | Đóng gói sạch, double/triple bag |
Đạt chuẩn cleanroom (ISO Class 4–6)? | ❌ Không | ✅ Có |
➡️ Dùng găng tay y tế trong phòng sạch dễ làm tăng contamination → sản phẩm lỗi → audit không đạt
⚡ 3. Chống tĩnh điện (ESD)
- Găng tay y tế: Không có khả năng chống tĩnh điện
- Găng tay phòng sạch: Có chỉ số điện trở bề mặt (ESD-safe), cực kỳ quan trọng cho ngành điện tử – bán dẫn – cảm biến
Ví dụ: Một tia tĩnh điện nhỏ cũng đủ làm hỏng 1 bo mạch trị giá hàng triệu đồng
📜 4. Chứng từ & kiểm nghiệm kỹ thuật
Chứng từ | Găng tay y tế | Găng tay Cleanroom |
COA – Certificate of Analysis | Có | Có (chi tiết hơn) |
MSDS – Material Safety Data Sheet | Có | Có |
Particle Test, NVR Test, Ion Test | ❌ Không | ✅ Bắt buộc |
ESD Report | ❌ Không | ✅ Có nếu yêu cầu ngành |
📦 5. Đóng gói – Tiêu chuẩn sử dụng
- Găng tay y tế: đóng gói 100 chiếc/hộp, túi đơn, không kiểm soát bụi
- Găng tay cleanroom: đóng gói trong môi trường sạch, hút bụi, túi vô trùng, định hướng kiểm soát theo GMP/ISO
✅ Vậy khi nào nên dùng găng tay cleanroom?
Bạn nên chọn găng tay nitrile cleanroom nếu bạn đang làm việc trong:
- Nhà máy dược phẩm – thiết bị y tế – mỹ phẩm cao cấp
- Phòng lab R&D, QA/QC, trung tâm nghiên cứu
- Ngành điện tử, bo mạch, bán dẫn, cảm biến
- Dây chuyền sản xuất chuẩn ISO 14644 / GMP
🎯 Kết luật
Dùng đúng loại găng tay không chỉ là tuân thủ tiêu chuẩn – mà còn là cách bảo vệ chất lượng sản phẩm và danh tiếng doanh nghiệp.
✅ Găng tay y tế dùng cho ngành y – vệ sinh
✅ Găng tay cleanroom dùng cho sản xuất tinh vi – chuẩn sạch
——————–
𝙏𝙝𝙖́𝙞 𝙃𝙤̀𝙖 – 𝙉𝙝𝙖̀ 𝙢𝙖́𝙮 𝙜𝙖̆𝙣𝙜 𝙩𝙖𝙮 𝙥𝙝𝙤̀𝙣𝙜 𝙨𝙖̣𝙘𝙝 𝙙𝙪𝙮 𝙣𝙝𝙖̂́𝙩 𝙩𝙖̣𝙞 𝙑𝙞𝙚̣̂𝙩 𝙉𝙖𝙢
☎️ Hotline: 0982 832 915 – 0986 154 291
📥 Email: sales@thaihoagloves.com