ĐẶC ĐIỂM VÀ TÍNH NĂNG
- 100% cao su Nitrile không bột, không gây dị ứng da
- Độ bền vượt trội, tính đàn hồi cao, khó đâm thủng và rách so với các loại găng tay cao su thông thường
- Kháng hóa chất (dung môi, xăng dầu…), bảo vệ đôi tay khỏi hóa chất độc hại
- Mềm mịn, dễ đeo, ôm vừa ngón tay, giúp thao tác chính xác
- Cổ tay có se viền chống tuột, độ dày vừa phải tạo cảm giác thoải mái
THÔNG SỐ CHI TIẾT
- Màu sắc: Trắng
- Độ dày: 4.0M và 5.5M
- Kích thước: S, M, L
- Tiêu chuẩn chất lượng: Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 14001:2015 và ISO 9001:2015
- Bảo quản: bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ từ 25°C – 45°C
- Hạn sử dụng: 3 năm kể từ ngày sản xuất
- Quy cách đóng gói: 100 chiếc / Túi Poly, 10 túi Poly / Thùng carton, 1000 chiếc / Thùng carton
Các tính chất kỹ thuật:
- Điện trở: 10^9 – 10^11 Ω/sq
KÍCH THƯỚC
Găng tay Nitrile phòng sạch 4.0M
Dimensions | Size | Tolerance | ||
S | M | L | ||
Weight | 5.8 | 6.3 | 6.8 | ± 0.2 grams |
Length | 305 | ± 5 mm | ||
Width | 85 | 95 | 105 | ± 5 mm |
Thickness: | ||||
Cuff | 0.060 | ± 0.01 mm | ||
Palm | 0.070 | ± 0.01 mm | ||
Finger | 0.100 | ± 0.01 mm |
Găng tay Nitrile phòng sạch 5.5M
Dimensions | Size | Tolerance | ||
S | M | L | ||
Weight | 5.8 | 6.3 | 6.8 | ± 0.2 grams |
Length | 305 | ± 5 mm | ||
Width | 85 | 95 | 105 | ± 5 mm |
Thickness: | ||||
Cuff | 0.080 | ± 0.01 mm | ||
Palm | 0.100 | ± 0.01 mm | ||
Finger | 0.140 | ± 0.01 mm |
Găng tay Nitrile phòng sạch 6.0M
Dimensions | Size | Tolerance | ||
S | M | L | ||
Weight | 6.5 | 7.0 | 7.5 | ± 0.2 grams |
Length | 300 | ± 5 mm | ||
Width | 85 | 95 | 105 | ± 2.5 mm |
Thickness: | ||||
Cuff | 0.08 | ± 0.01 mm | ||
Palm | 0.11 | ± 0.01 mm | ||
Finger | 0.15 | ± 0.01 mm |
ỨNG DỤNG
Ngành điện tử, bán dẫn, dược phẩm, y sinh, phòng thí nghiệm…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.